Máy Khuấy Cơ Hei-TORQUE Core

Máy Khuấy Cơ Hei-TORQUE Core
https://heidolph-instruments.com/en/products/Overhead-Stirrers/Hei-TORQUE-Core~p22645
https://www.youtube.com/watch?v=zbAeOdrFVuM

Máy khuấy cơ Hei-TORQUE Core thiết kế nhỏ gọn cho phép tích hợp trong các hệ thống kín, chẳng hạn như tủ hút, lò phản ứng hoặc hệ thống sản xuất. Thích hợp cho môi trường có độ nhớt từ thấp đến trung bình lên đến 25 L. Đường kính lớn của kẹp (10 mm) cho phép bạn sử dụng ngay cả các đũa khuấy lớn và các công cụ VISCO JET®. Từ đó tạo điều kiện cho một loạt các ứng dụng, như đồng nhất hóa, phân tán, hòa tan các chất kết tụ, và nhiều hơn nữa.

Thông tin kỹ thuật:

  • Mô-men xoắn lên tới 40 Ncm
  • Tốc độ lên tới 2.000 vòng / phút
  • Độ nhớt lên tới 10,000 mPas
  • Một nút điều khiển để cài đặt tốc độ quay - khởi động / dừng chức năng
  • Chức năng hẹn giờ
  • Cho phép hoạt động với tốc độ tối đa trong thời gian ngắn

Ưu điểm:

  • Bộ ngàm kẹp đường kính lớn (10 mm) cho phép sử dụng các cánh khuấy lớn và bộ công cụ VISCO JET®
  • Hỗ trợ nhiều ứng dụng như đồng hóa mẫu, phân tán, hòa tan các chất kết tụ và nhiều hơn nữa


Máy Khuấy Từ Hei-Mix S

Máy Khuấy Từ Hei-Mix S
https://heidolph-instruments.com/en/products/Magnetic-Stirrer/Hei-Mix-S~p149
https://www.youtube.com/watch?time_continue=18&v=ffjVAMfHasg
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ khuấy: 100-2,200 rpm
  • Độ chính xác tốc độ: ±5%
  • Thể tích khuấy 5 lít
  • Đường kính bề mặt đĩa khuấy: 104mm

Ưu điểm:

  • Thân máy là một khối kín nhằm chống ăn mòn và tăng tuổi thọ thiết bị
  • Bề mặt bếp lớp phủ PVDF


Máy Khuấy Từ Gia Nhiệt Hei-Tec

Máy Khuấy Từ Gia Nhiệt Hei-Tec
https://heidolph-instruments.com/en/products/Magnetic-Stirrer/Hei-Tec~p141
https://www.youtube.com/watch?time_continue=18&v=ffjVAMfHasg

Thông số kỹ thuật:

  • Hiển thị kỹ thuật số về tốc độ khuấy và nhiệt độ gia nhiệt
  • Tốc độ khuấy 100-1,400 rpm
  • Độ chính xác tốc độ: ±2%
  • Thể tích khuấy tối đa với (H2O): 20L
  • Nhiệt độ gia nhiệt: 20-300 độ C
  • Công suất gia nhiệt 800W
  • Độ chính xác nhiệt độ cài đặt ±1 độ C
  • Độ chính xác nhiệt độ với nhiệt kế bên ngoài là ±1 độ C

Ưu điểm:

  • Thân máy là một khối kín nhằm chống ăn mòn và tăng tuổi thọ thiết bị
  • Bề mặt bếp lớp phủ gốm Kera-Disk®,  có khả năng chống hóa chất và chống trầy xướcHệ thống an toàn nhiệt sẽ ngắt gia nhiệt nếu nhiệt độ tăng quá 25 độ C so với nhiệt độ cài đặt


Máy Khuấy Từ Gia Nhiệt Hei-Standard

Máy Khuấy Từ Gia Nhiệt Hei-Standard
https://heidolph-instruments.com/en/products/Magnetic-Stirrer/Hei-Standard~p138
https://www.youtube.com/watch?time_continue=18&v=ffjVAMfHasg

Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ khuấy 100-1,400 rpm
  • Độ chính xác tốc độ: ±2%
  • Thể tích khuấy tối đa với (H2O): 20L
  • Nhiệt độ gia nhiệt: 20-300 độ C
  • Công suất gia nhiệt 800W
  • Độ chính xác nhiệt độ cài đặt ±5 độ C
  • Độ chính xác nhiệt độ với nhiệt kế bên ngoài là ±1 độ C

Ưu điểm:

  • Thân máy là một khối kín nhằm chống ăn mòn và tăng tuổi thọ thiết bị
  • Bề mặt bếp lớp phủ gốm Kera-Disk®,  có khả năng chống hóa chất và chống trầy xước
  • Hệ thống an toàn nhiệt sẽ ngắt gia nhiệt nếu nhiệt độ tăng quá 25 độ C so với nhiệt độ cài đặt


Máy Khuấy Từ Gia Nhiệt Hei-Connect

Máy Khuấy Từ Gia Nhiệt Hei-Connect
https://heidolph-instruments.com/en/products/Magnetic-Stirrer/Hei-Connect~p146
https://www.youtube.com/watch?time_continue=18&v=ffjVAMfHasg

Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ khuấy 100-1,400 rpm
  • Độ chính xác tốc độ: ±2%
  • Thể tích khuấy tối đa với (H2O): 20L
  • Nhiệt độ gia nhiệt: 20-300 độ C
  • Công xuất gia nhiệt 800W
  • Độ chính xác nhiệt độ cài đặt ±1 độ C
  • Độ chính xác nhiệt độ với nhiệt kế bên ngoài là ±1 độ C

Ưu điểm:

  • Hei-Connect Có cổng kết nối RS232 với Hei Control software kèm theo máy
  • Thân máy là một khối kín nhằm chống ăn mòn và tăng tuổi thọ thiết bị
  • Bề mặt bếp lớp phủ gốm Kera-Disk®,  có khả năng chống hóa chất và chống trầy xước



Máy Khuấy Từ Hei-Mix L

Máy Khuấy Từ Hei-Mix L

Thông số kỹ thuât:
  • Tốc độ khuấy: 100-1400 rpm
  • Độ chính xác tốc độ: ±2
  • Thể tích khuấy 20 lít
  • Đường kính bề mặt đĩa khuấy: 145mm
Ưu điểm:
  • Thân máy là một khối kín nhằm chống ăn mòn và tăng tuổi thọ thiết bị
  • Bề mặt bếp lớp phủ gốm Kera-Disk®,  có khả năng chống hóa chất và chống trầy xước

Rotavac Vario Control

Rotavac Vario Control
https://heidolph-instruments.com/en/products/RPM-Regulated-Vacuum-Pumps/Rotavac-Vario-Control~p621

Đặc tính kỹ thuật:

  • Là bơm màng 3 giai đoạn
  • Dùng cho Hei-Vap Expert Control/ Hei-Vap Ultimate Control
  • Cho tốc độ chưng cất cao nhất, giảm 30% thời gian chưng cất
  • Điều kiện chưng cất ổn định có thể cho hiệu quả thu hồi dung môi lên đến 99%
  • Phù hợp cho dung môi có điểm sôi trung bình hoặc thấp
  • Mức chân không chính xác nhất mọi lúc
  • Chọn mua thêm bình ngưng nếu cần thiết
  • Công suất hút 1.7m3/h
  • Chân không đối đa 2mbar
  • Trọng lượng: 5.4kg
  • Kích thước (WxDxH) : 167 x 236 x 196mm


Rotavac Vario Tec

Rotavac Vario Tec
https://heidolph-instruments.com/en/products/RPM-Regulated-Vacuum-Pumps/Rotavac-Vario-Tec~p620

Đặc tính kỹ thuật:

  • Là bơm màng 2 giai đoạn
  • Dùng cho Hei-Vap Expert Control/ Hei-Vap Ultimate Control
  • Cho tốc độ chưng cất cao nhất, giảm 30% thời gian chưng cất
  • Điều kiện chưng cất ổn định có thể cho hiệu quả thu hồi dung môi lên đến 99%
  • Phù hợp cho dung môi có điểm sôi trung bình hoặc thấp
  • Mức chân không chính xác nhất mọi lúc
  • Chọn mua thêm bình ngưng nếu cần thiết
  • Công suất hút 1m3/h
  • Chân không đối đa 12mbar
  • Trọng lượng: 4.3kg
  • Kích thước (WxDxH) : 156 x 236 x 196mm


Rotavac Vario Pumping Unit

Rotavac Vario Pumping Unit
https://heidolph-instruments.com/en/products/RPM-Regulated-Vacuum-Pumps/Rotavac-Vario-Pumping-Unit~p52

Đặc tính kỹ thuật:

  • Là bơm màng 3 giai đoạn
  • Cho tốc độ chưng cất cao nhất, giảm 30% thời gian chưng cất
  • Điều kiện chưng cất ổn định có thể cho hiệu quả thu hồi dung môi lên đến 99%
  • Hoạt động không cần van chông không
  • Mức chân không chính xác nhất mọi lúc
  • Chọn mua thêm bình ngưng nếu cần thiết
  • Công suất hút 1.7m3/h
  • Chân không đối đa 5mbar
  • Trọng lượng: 6kg
  • Kích thước (WxDxH) : 145 x 315 x 169mm


Rotavac Valve Tec

Rotavac Valve Tec
https://heidolph-instruments.com/en/products/Valve-Regulated-Vacuum-Pumps/Rotavac-Valve-Tec~p46

Đặc tính kỹ thuật:

  • Là bơm màng kháng hóa chất
  • Phù hợp cho dung môi có điểm sôi trung bình hoặc thấp
  • Chân không có thể điều chỉnh qua van điều chỉnh hoặc điều chỉnh bằng tay
  • Chọn Vacumm valve nếu kết nối bơm chân không này với Hei-Vap Expert Control và Hei-Vap Ultimate Control 
  • Chọn mua thêm bình ngưng nếu cần thiết
  • Công suất hút 0.75m3/h
  • Chân không đối đa 12mbar
  • Trọng lượng: 6kg
  • Kích thước (WxDxH) : 145 x 315 x 169mm


Rotavac Valve Control

Rotavac Valve Control
https://heidolph-instruments.com/en/products/Valve-Regulated-Vacuum-Pumps/Rotavac-Valve-Control~p45

Đặc tính kỹ thuật:

  • Là bơm màng 2 giai đoạn kháng hóa chất
  • Công suất bơm có thể dùng cho 3 hệ cô quay cùng một lúc
  • Chân không có thể điều chỉnh qua van điều chỉnh hoặc điều chỉnh bằng tay
  • Tùy thuộc vào mục đích sử dụng mà có thể bật tắt bơm qua hộp chuyển đổi
  • Chọn Vacumm valve nếu kết nối bơm chân không này với Hei-Vap Expert Control và Hei-Vap Ultimate Control 
  • Chọn mua thêm bình ngưng nếu cần thiết
  • Công suất hút 2 m3/h
  • Chân không đối đa 7mbar
  • Trọng lượng: 12.8kg
  • Khích thước (WxDxH) : 193 x 263 x 299 mm


Hei-CHILL 1200

Hei-CHILL 1200
https://heidolph-instruments.com/en/products/Chillers/Hei-CHILL-1200~p22651

Đặc tính kỹ thuật:

  • Thiết kế đặt bên dưới bàn thí nghiệm
  • Công suất làm lạnh 1200W ở 20 độ C với chất lỏng là Ethanol
  • Hiễn thị kỹ thuật số cho nhiệt độ chất lỏng
  • Chức năng tự động khởi động và tự động ngắt
  • Khoảng nhiệt độ từ -10 độ C đến +40 độ C
  • Độ ổn định nhiệt độ : ±0.5 K
  • Kích thước bể : L x Wx H 450 x550 x 650mm
  • Áp lực bơm tối đa: 1.3 bar
  • Tốc độ dòng của bơm: 20L/phút
  • Thể tích chất lỏng: 7-14 Lít


Hei-CHILL 600

Hei-CHILL 600
https://heidolph-instruments.com/en/products/Chillers/Hei-CHILL-600~p22650

Đặc tính kỹ thuật:

  • Thiết kế đặt bên dưới bàn thí nghiệm
  • Công suất làm lạnh 600W ở 20 độ C với chất lỏng là Ethanol
  • Hiễn thị kỹ thuật số cho nhiệt độ chất lỏng
  • Chức năng tự động khởi động và tự động ngắt
  • Khoảng nhiệt độ từ -10 độ C đến +40 độ C
  • Độ ổn định nhiệt độ : ±0.5 K
  • Kích thước bể : L x Wx H 350 x 480 x 595mm
  • Áp lực bơm tối đa: 1.3 bar
  • Tốc độ dòng của bơm: 20L/phút
  • Thể tích chất lỏng: 4-8 Lít


Hei-CHILL 350

Hei-CHILL 350
https://heidolph-instruments.com/en/products/Chillers/Hei-CHILL-350~p22649

Đặc tính kỹ thuât:

  • Thiết kế nhỏ gọn, có thể đặt trên bàn thí nghiệm
  • Công suất làm lạnh 350W ở 20 độ C với chất lỏng là Ethanol
  • Hiễn thị kỹ thuật số cho nhiệt độ chất lỏng
  • Chức năng tự động khởi động và tự động ngắt
  • Khoảng nhiệt độ từ -10 độ C đến +40 độ C
  • Độ ổn định nhiệt độ : ±0.5 K
  • Kích thước bể : L x Wx H 240 x 400 x 500mm
  • Áp lực bơm tối đa: 0.35 bar
  • Tốc độ dòng của bơm: 9L/phút
  • Thể tích chất lỏng: 4-7 Lít


Hei-CHILL 250

Hei-CHILL 250
https://heidolph-instruments.com/en/products/Chillers/Hei-CHILL-250~p22647

Đặc tính kỹ thuật:

  • Thiết kế nhỏ gọn, có thể đặt trên bàn thí nghiệm
  • Công suất làm lạnh 250W ở 20 độ C với chất lỏng là Ethanol
  • Hiển thị kỹ thuật số cho nhiệt độ chất lỏng
  • Chức năng tự động khởi động và tự động ngắt
  • Khoảng nhiệt độ từ -10 độ C đến +40 độ C
  • Độ ổn định nhiệt độ : ±0.5 K
  • Kích thước bể : L x Wx H 200 x 350 x 465mm
  • Áp lực bơm tối đa: 0.35 bar
  • Tốc độ dòng của bơm: 9L/phút
  • Thể tích chất lỏng: 2-4 Lít


Thiết bị phân tách tự động- Automatic Module Distimatic

Thiết bị phân tách tự động- Automatic Module Distimatic
https://heidolph-instruments.com/en/products/Automatic-Module-Distimatic~c1546
https://www.youtube.com/watch?v=5Ck8_zS01xY

Tính năng kỹ thuật:

  • Thiết kế hoàn hảo cho quá trình chưng cất tự động
  • Tiết kiệm thời gian bằng cách chưng cất khối lượng lớn một cách liên tục và không giám sát qua đêm và vào cuối tuần
  • Chọn từ hai chương trình khác nhau và đạt được sự phân tách dung môi gần 100%
  • Chức năng tự động phân phối dung môi bào bình chưng cất
  • Chức năng tự động xả từ bình ngưng tụ
  • Thu gom mẫu cô đặc sau chưng cất.



Máy Cô Quay Chân Không Công Nghiệp Large-Scale Rotary Evaporators

Máy Cô Quay Chân Không Công Nghiệp Large-Scale Rotary Evaporators
https://heidolph-instruments.com/en/products/Large-Scale-Rotary-Evaporators/Hei-VAP-Industrial~p814
https://www.youtube.com/watch?v=5AKKQFXeIC4

Thông số kỹ thuật:

  • Hệ thống nâng bình cô quay: motor
  • Tốc độ quay bình: 10 - 280 rpm
  • Diện tích nưng tụ của ống sinh hàn 1.2 m2
  • Cài đặt tốc độ quay: màn hình đồ họa màu LCD 7''
  • Chức năng tự ngắt khi quá nhiệt
  • Chức năng hẹn giờ: Có
  • Tích hợp bộ điều khiển chân không.
  • Có chương trình tách dung môi thông qua SETpressure
  • Hỗ trợ tự động kiểm soát chính xác áp xuất cho quá trình bay hơi và tách dung môi thông qua AUTOaccurate
  • Khoảng nhiệt độ bể: nhiệt độ phòng (20°C) đến 180°C
  • Độ chính xác nhiệt độ bể: ±1°C
  • Ưu điểm:
  • Bình ngưng được tháo lắp nhanh chóng chỉ cần một người thao tác
  • Hệ thống bảo vệ an toàn cho người sữ dụng bằng kính Acrylic PMMA
  • Thiết kế thông minh vớ hệ thống thêm nước tự động cho bể gia nhiệt, chống tràn và có van xả ở đáy bể
  • Chứng nhận theo tiêu chuẩn GMP, cam kết cung cấp IQ,OQ.
  • Màn hình cảm ứng lớn với các thông số hiển thị được chiếu sáng và quy trình lập trình


Máy cô quay Hei-VAP Ultimate Control

Máy cô quay Hei-VAP Ultimate Control 
https://heidolph-instruments.com/en/products/Rotary-Evaporators/Hei-VAP-Expert-Control~p27294
https://www.youtube.com/watch?v=fExIKoU_gP4

Thông số kỹ thuật:

  • Hệ thống nâng bình cô quay: motor
  • Tốc độ nâng bình: 30 mm/s
  • Cao độ điều chỉnh: 155 mm
  • Tốc độ quay bình: 10 - 280 rpm
  • Bộ sinh hàn với diện tích ngưng tụ 1400 cm2 hoặc tùy chọn loại XL lên đến 2200 cm2
  • Cài đặt tốc độ quay: màn hình đồ họa màu LCD 7''
  • Giao diện USB và Micro SD cộng với LAN / RS 232 (sẵn sàng cho Lab 4.0) 
  • Chức năng bảo vệ quá nhiệt tự ngắt khi nhiệt độ tăng quá 5 độ C thông qua nhiệt kế PT1000
  • Chức năng hẹn giờ: Có
  • Tích hợp bộ điều khiển chân không.
  • Có thể tùy chỉnh thư viện dung môi
  • Tự động tìm điểm sôi với Dynamic AUTOacc chính xác
  • Đơn giản chỉ cần lưu các quy trình như mục yêu thích
  • Tích hợp bộ điều khiển Hei-Chiller
  • Thể tích bể: 4.5 lít có thể sử dụng bình quay thể tích lên đến tối đa 5000 ml
  • Khoảng nhiệt độ bể: nhiệt độ phòng (20°C) đến 210°C
  • Độ chính xác nhiệt độ bể: ±1°C



Máy cô quay Hei-VAP Ultimate MLG3

Máy cô quay Hei-VAP Ultimate MLG3
https://heidolph-instruments.com/en/products/Rotary-Evaporators/Hei-VAP-Ultimate~p27228
https://www.youtube.com/watch?v=fExIKoU_gP4

Thông số kỹ thuật:

  • Hệ thống nâng bình cô quay: motor
  • Tốc độ nâng bình: 30 mm/s
  • Cao độ điều chỉnh: 155 mm
  • Tốc độ quay bình: 10 - 280 rpm
  • Bộ sinh hàn với diện tích ngưng tụ 1400 cm2 hoặc tùy chọn loại XL lên đến 2200 cm2
  • Cài đặt tốc độ quay: màn hình đồ họa màu LCD 7''
  • Giao diện USB và micro SD plus LAN/ RS232 interfaces (sẵn sàng cho lab 4.0)
  • Chức năng bảo vệ quá nhiệt tự ngắt khi nhiệt độ tăng quá 5 độ C thông qua nhiệt kế PT1000
  • Chức năng hẹn giờ: Có
  • Thể tích bể: 4.5 lít có thể sử dụng bình quay thể tích lên đến tối đa 5000 ml
  • Khoảng nhiệt độ bể: nhiệt độ phòng (20°C) đến 210°C
  • Độ chính xác nhiệt độ bể: ±1°C


Máy cô quay Hei-VAP Expert Control G3 XL

Máy cô quay Hei-VAP Expert Control G3 XL
https://heidolph-instruments.com/en/products/Rotary-Evaporators/Hei-VAP-Expert-Control~p27294
https://www.youtube.com/watch?v=fExIKoU_gP4

Thông số kỹ thuật:

  • Hệ thống nâng bình cô quay: motor
  • Tốc độ nâng bình: 30 mm/s
  • Cao độ điều chỉnh: 155 mm
  • Tốc độ quay bình: 10 - 280 rpm
  • Bộ sinh hàn với diện tích ngưng tụ 1400 cm2 hoặc tùy chọn loại XL lên đến 2200 cm2
  • Cài đặt tốc độ quay: màn hình đồ họa màu LCD 5''
  • Giao diện USB và micro SD, giúp tải dữ liệu 
  • Chức năng bảo vệ quá nhiệt tự ngắt khi nhiệt độ tăng quá 5 độ C thông qua nhiệt kế PT1000
  • Chức năng hẹn giờ: Có
  • Tích hợp bộ điều khiển chân không.
  • Có thể tùy chỉnh thư viện dung môi
  • Tự động tìm điểm sôi với Dynamic AUTOacc chính xác
  • Đơn giản chỉ cần lưu các quy trình như mục yêu thích
  • Tích hợp bộ điều khiển Hei-Chiller
  • Thể tích bể: 4.5 lít có thể sử dụng bình quay thể tích lên đến tối đa 5000 ml
  • Khoảng nhiệt độ bể: nhiệt độ phòng (20°C) đến 210°C
  • Độ chính xác nhiệt độ bể: ±1°C



Máy cô quay Hei-VAP Expert G3 XL

Máy cô quay Hei-VAP Expert G3 XL
https://heidolph-instruments.com/en/products/Rotary-Evaporators/Hei-VAP-Expert~p27153
https://www.youtube.com/watch?v=fExIKoU_gP4

Thông số kỹ thuật:

  • Hệ thống nâng bình cô quay: motor
  • Tốc độ nâng bình: 30 mm/s
  • Cao độ điều chỉnh: 155 mm
  • Tốc độ quay bình: 10 - 280 rpm
  • Bộ sinh hàn với diện tích ngưng tụ 1400 cm2 hoặc tùy chọn loại XL lên đến 2200 cm2
  • Cài đặt tốc độ quay: màn hình đồ họa màu LCD 5''
  • Giao diện USB và micro SD
  • Chức năng bảo vệ quá nhiệt tự ngắt khi nhiệt độ tăng quá 5 độ C thông qua nhiệt kế PT1000
  • Chức năng hẹn giờ: Có
  • Thể tích bể: 4.5 lít có thể sử dụng bình quay thể tích lên đến tối đa 5000 ml
  • Khoảng nhiệt độ bể: nhiệt độ phòng (20°C) đến 210°C
  • Độ chính xác nhiệt độ bể: ±1°C


Máy cô quay Hei-VAP Core XL

Máy cô quay Hei-VAP Core XL
https://heidolph-instruments.com/en/products/Rotary-Evaporators/Hei-VAP-Core~p27143
https://www.youtube.com/watch?v=fExIKoU_gP4

Thông số kỹ thuật:

  • Hệ thống nâng bình cô quay: motor
  • Tốc độ nâng bình: 30 mm/s
  • Cao độ điều chỉnh: 155 mm
  • Tốc độ quay bình: 10 - 280 rpm
  • Bộ sinh hàn với diện tích ngưng tụ 1400 cm2 hoặc tùy chọn loại XL lên đến 2200 cm2
  • Cài đặt tốc độ quay: màn hình LCD 3.5''
  • Công suất gia nhiệt: 1300W
  • Thể tích bể: 4.5 lít có thể sử dụng bình quay thể tích lên đến tối đa 5000 ml
  • Khoảng nhiệt độ bể: nhiệt độ phòng (20°C) đến 210°C
  • Độ chính xác nhiệt độ bể: ±1°C


Bơm Nhu Động Hei-Flow Hei-FLOW Precision 01

Bơm Nhu Động Hei-Flow Hei-FLOW Precision 01
https://heidolph-instruments.com/en/products/Peristaltic-Pumps/Hei-FLOW-Precision-01~p1006
https://www.youtube.com/watch?v=4r4OQJlCqa8

Thông số kỹ thuật:

  • Lưu lượng bơm một kênh: 0.38 - 813 ml/phút
  • Lưu lượng bơm nhiều kênh: 0.005 - 364 ml/phút
  • Độ chính xác lưu lượng: ±1 %
  • Tốc độ quay: 5 - 120 vòng/phút
  • Điều khiển tốc độ điện tử: digital RS232 hoặc analog
  • Các giá trị hiễn thị bao gồm: Tốc độ (vòng/phút), đường kính ống, tốc độ dòng chảy tính nằng ml/phú, âm lượng, liều lượng, chức năng tạm dừng
  • Độ chính xác điều khiển motor: ±0.5 %
  • Hướng bơm: theo chiều kim đồng hồ / ngược lại
  • Lớp bảo vệ theo DIN EN 60529: IP 55
  • Chọn lựa đầu bơm riêng (pump head) và ống dẫn (tubing) theo như cầu khách hàng


Bơm Nhu Động Hei-Flow Value 01

Bơm Nhu Động Hei-Flow Value 01
https://heidolph-instruments.com/en/products/Peristaltic-Pumps/Hei-FLOW-Value-01~p997https://www.youtube.com/watch?v=4r4OQJlCqa8

Thông số kỹ thuật:

  • Lưu lượng bơm một kênh: 0.65 - 861 ml/phút
  • Lưu lượng bơm nhiều kênh: 0.005 - 364 ml/phút
  • Độ chính xác lưu lượng: ±5 %
  • Tốc độ quay: 10 - 120 vòng/phút
  • Điều khiển tốc độ điện tử: dạng analog
  • Độ chính xác điều khiển motor: ±2 %
  • Hướng bơm: theo chiều kim đồng hồ / ngược lại
  • Khối lượng: 6.8 kg
  • Lớp bảo vệ theo DIN EN 60529: IP 30
  • Chọn lựa đầu bơm riêng (pump head) và ống dẫn (tubing) theo như cầu khách hàng


Máy Lắc Reax 2

Máy Lắc Reax 2
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Reax-2~p1868
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động đảo ngược
  • Tốc độ lắc: 20-100 vòng/phút
  • Vận hành bằng nút vặn, thích hợp cho phân tích nước thải
  • Tải trọng 1kg
  • Nguồn điện: 230V/50Hz


Máy Lắc Reax 20 - for 4 bottles

Máy Lắc Reax 20 - for 4 bottles
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Reax-20-for-4-bottles-1-16-rpm~p1867
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động đảo ngược
  • Tốc độ lắc:1-16 vòng/phút
  • Vận hành bằng nút vặn, thích hợp cho phân tích nước thải
  • Tải trọng 30kg
  • Nguồn điện: 230V/50Hz


Máy Lắc Reax 20 - for 4 bottles

Máy Lắc Reax 20 - for 4 bottles
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Reax-20-for-4-bottles-2-32-rpm~p1866
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động đảo ngược
  • Tốc độ lắc: 2-32 vòng/phút
  • Vận hành bằng nút vặn, thích hợp cho phân tích nước thải
  • Tải trọng 30kg
  • Nguồn điện: 230V/50Hz


Máy Lắc Vibramax 110

Máy Lắc Vibramax 110
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Vibramax-110~p1859
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động tròn
  • Tốc độ lắc: 150-2,500vòng/phút
  • Biên độ lắc: 1.5mm
  • Chế độ hoạt động: lắc liên tục hoặc cài đặt thời gian, có chưa năng đếm giờ
  • Kích thước platform: 140 x 140mm
  • Tải trọng 2kg
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP30
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Chọn lựa thêm phụ kiện phù hợp với nhu cầu lắc


Máy Lắc Vibramax 100

Máy Lắc Vibramax 100
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Vibramax-100~p1858
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động tròn
  • Tốc độ lắc: 150-1,350vòng/phút
  • Biên độ lắc: 3mm
  • Chế độ hoạt động: lắc liên tục hoặc cài đặt thời gian, có chưa năng đếm giờ
  • Kích thước platform: 220 x 220mm
  • Tải trọng 2kg
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP30
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Chọn lựa thêm phụ kiện phù hợp với nhu cầu lắc


Máy Lắc Titramax 100

Máy Lắc Titramax 100
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Titramax-100~p1855
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động tròn
  • Tốc độ lắc: 150-1,350vòng/phút
  • Biên độ lắc: 1.5mm
  • Chế độ hoạt động: lắc liên tục hoặc cài đặt thời gian, có chưa năng đếm giờ
  • Kích thước platform: 220 x 220mm
  • Tải trọng 2kg
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP30
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Chọn lựa thêm phụ kiện phù hợp với nhu cầu lắc


Máy Lắc Titramax 101

Máy Lắc Titramax 101
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Titramax-101~p1854
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động tròn
  • Tốc độ lắc: 150-1,350vòng/phút
  • Biên độ lắc:  2mm
  • Chế độ hoạt động: lắc liên tục hoặc cài đặt thời gian, có chưa năng đếm giờ
  • Kích thước platform: 220 x 220mm
  • Tải trọng 2kg
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP30
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Chọn lựa thêm phụ kiện phù hợp với nhu cầu lắc


Máy Lắc Polymax 2040

Máy Lắc Polymax 2040
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Polymax-2040-5deg-tilt-angle~p1210
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động lượn sóng (Wave)
  • Tốc độ lắc: 2.5-50vòng/phút
  • Chế độ hoạt động: lắc liên tục hoặc cài đặt thời gian, có chưa năng đếm giờ
  • Kích thước platform: 290 x 258mm
  • Tải trọng 5kg
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP40
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Chọn lựa thêm phụ kiện phù hợp với nhu cầu lắc


Máy Lắc Polymax 1040

Máy Lắc Polymax 1040
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Polymax-1040-5deg-tilt-angle~p1208
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động lượn sóng (Wave)
  • Tốc độ lắc: 2.5-50vòng/phút
  • Chế độ hoạt động: lắc liên tục hoặc cài đặt thời gian, có chưa năng đếm giờ
  • Kích thước platform: 390 x 340mm
  • Tải trọng 10kg
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP20
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Chọn lựa thêm phụ kiện phù hợp với nhu cầu lắc


Máy Lắc Promax 2020

Máy Lắc Promax 2020
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Promax-2020~p1206
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động tròn (reciprocating)
  • Tốc độ lắc: 20-400vòng/phút
  • Biên độ lắc: 20mm
  • Chế độ hoạt động: lắc liên tục hoặc cài đặt thời gian, có chưa năng đếm giờ
  • Kích thước platform: 390 x 340mm
  • Tải trọng 10kg
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP20
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Chọn lựa thêm phụ kiện phù hợp với nhu cầu lắc


Máy Lắc Promax 1020

Máy Lắc Promax 1020
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Promax-1020~p1205
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động tròn (reciprocating)
  • Tốc độ lắc: 20-350vòng/phút
  • Biên độ lắc: 32mm
  • Chế độ hoạt động: lắc liên tục hoặc cài đặt thời gian, có chưa năng đếm giờ
  • Kích thước platform: 290 x 258mm
  • Tải trọng 5kg
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP40
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Chọn lựa thêm phụ kiện phù hợp với nhu cầu lắc



Máy Lắc Bập Bênh (rocking) Duomax 1030

Máy Lắc Bập Bênh (rocking) Duomax 1030
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Duomax-1030-5deg-tilt-angle~p1202
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động bập bênh, góc nghiêng 5 độ cho chuyển động mềm mại và nhẹ nhàng
  • Tốc độ lắc: 20-50vòng/phút
  • Chế độ hoạt động: lắc liên tục hoặc cài đặt thời gian, có chưa năng đếm giờ
  • Kích thước platform: 290 x 258mm
  • Tải trọng 10kg
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP20
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Chọn lựa thêm phụ kiện phù hợp với nhu cầu lắc


Máy Lắc Tròn Unimax 2010

Máy Lắc Tròn Unimax 2010
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Unimax-2010~p1200
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động tròn
  • Tốc độ lắc: 20-400vòng/phút
  • Quỹ đạo: 20 mm
  • Chế độ hoạt động: lắc liên tục hoặc cài đặt thời gian, có chưa năng đếm giờ
  • Kích thước platform: 390 x 340mm
  • Tải trọng 10kg
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP20
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Chọn lựa thêm phụ kiện phù hợp với nhu cầu lắc


Máy Lắc Tròn Unimax 1010

Máy Lắc Tròn Unimax 1010
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Unimax-1010~p1199
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động tròn
  • Tốc độ lắc: 30-500vòng/phút
  • Quỹ đạo: 10 mm
  • Chế độ hoạt động: lắc liên tục hoặc cài đặt thời gian, có chưa năng đếm giờ
  • Kích thước platform: 290 x 258mm
  • Tải trọng 5kg
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP40
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Chọn lựa thêm phụ kiện phù hợp với nhu cầu lắc


Máy Lắc Tròn Rotamax 120

Máy Lắc Tròn Rotamax 120
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Rotamax-120~p1198
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động tròn
  • Tốc độ lắc: 20-300vòng/phút
  • Quỹ đạo: 20 mm
  • Chế độ hoạt động: lắc liên tục hoặccài đặt thời gian
  • Kích thước platform: 220 x 220mm
  • Tải trọng 2kg
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP30
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Chọn lựa thêm phụ kiện phù hợp với nhu cầu lắc




Máy Vortex Multi Reax

Máy Vortex Multi Reax 
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Multi-Reax~p1189
https://www.youtube.com/watch?v=f93ZoUFQrbw

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động tròn
  • Tốc độ lắc: max 2500 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ Analog, cho tốc độ ổn định
  • Quỹ đạo: 3 mm
  • Chế độ hoạt động: liên tục hoặc tự động khi đặt ống nghiệm lên mặt lắc
  • Chức năng hẹn giờ: Có
  • Cấp bảo vệ(DIN EN 60529): IP30
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Cung cấp kèm theo 2 giá lắc ống nghiệm 26 vị trí và 12 vị trí




Máy Vortex Reax Control

Máy Vortex Reax Control
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Reax-control~p1188
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động tròn
  • Tốc độ lắc: max 2500 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ Analog, cho tốc độ ổn định
  • Quỹ đạo: 5mm
  • Chế độ hoạt động: liên tục hoặc tự động khi đặt ống nghiệm lên mặt lắc
  • Kích thước mm: rộng x sâu x cao: 134 x 172 x 105 / 2.8 kg
  • Lớp bảo vệ (DIN EN 60529): IP 22
  • Nguồn điện: 230V/50Hz
  • Cung cấp bao gồm máy lắc ống nghiệm (máy lắc vortex) Model Reax Control, kèm theo giá lắc ống nghiệm 20mm


Máy Vortex Reax Top

Máy Vortex Reax Top
https://heidolph-instruments.com/en/products/Shakers-Mixers/Reax-top~p1187
https://www.youtube.com/watch?v=2xUv3kP8l9o

Thông số kỹ thuật:
  • Chuyển động tròn
  • Tốc độ lắc: max 2500 vòng/phút
  • Quỹ đạo: 5mm
  • Chế độ hoạt động: liên tục hoặc tự động khi đặt ống nghiệm lên mặt lắc
  • Kích thước mm: rộng x sâu x cao: 134 x 172 x 105 / 2.8 kg
  • Lớp bảo vệ (DIN EN 60529): IP 22
  • Nguồn điện: 230V/50Hz


Máy Khuấy Cơ RZR 1

Máy Khuấy Cơ RZR 1
https://heidolph-instruments.com/en/products/Overhead-Stirrers/RZR-1~p23623

Thông số kỹ thuật:
  • Số bánh răng tốc độ: 2
  • Mô-men xoắn lên tới 100 Ncm
  • Tốc độ từ 35-250 rpm, 280- 2,200 vòng / phút
  • Độ nhớt lên tới 40,000 mPas
  • Thể tích khuấy lên đền 20 lít
  • Điều khiển cơ


Máy Khuấy Cơ Hei-TORQUE Precision 400

Máy Khuấy Cơ Hei-TORQUE Precision 400
https://heidolph-instruments.com/en/products/Overhead-Stirrers/Hei-TORQUE-Precision-400~p23622
https://www.youtube.com/watch?v=gUqQBgR10wg

Thông số kỹ thuật:
  • Số bánh răng tốc độ: 2
  • Mô-men xoắn lên tới 400 Ncm
  • Tốc độ từ 10-400 rpm, 20- 2,000 vòng / phút
  • Độ nhớt lên tới 250,000 mPas
  • Thể tích khuấy lên đền 100 lít
  • Đường kính trục khuấy 10.5mm
  • Cung cấp kèm theo phần mền Hei Control
Ưu điểm:
  • Màn hình màu kỹ thuật số 3.2'' dễ vận hành
  • Hiển thị  chính xác giá trị mô-men xoắn
  • Màn hình cảm ứng trượt cho khởi động và ngừng hoạt động
  • Công năng hoạt động tối đa với độ ồn tối thiểu


Máy Khuấy Cơ Hei-TORQUE Precision 200

Máy Khuấy Cơ Hei-TORQUE Precision 200
https://heidolph-instruments.com/en/products/Overhead-Stirrers/Hei-TORQUE-Precision-200~p23621
https://www.youtube.com/watch?v=gUqQBgR10wg

Thông số kỹ thuật:
  • Số bánh răng tốc độ: 1
  • Mô-men xoắn lên tới 200 Ncm
  • Tốc độ từ 10- 2,000 vòng / phút
  • Độ nhớt lên tới 100,000 mPas
  • Thể tích khuấy lên đền 50 lít
  • Cổng kết nối: RS 232 và USB
  • Cung cấp kèm theo phần mền Hei Control
Ưu điểm:
  • Màn hình màu kỹ thuật số 3.2'' dễ vận hành
  • Hiển thị  chính xác giá trị mô-men xoắn
  • Màn hình cảm ứng trượt cho khởi động và ngừng hoạt động
  • Công năng hoạt động tối đa với độ ồn tối thiểu